Chứng Thư Bảo Lãnh: Khái Niệm, Quyền, Nghĩa Vụ Và Quy Trình

Ngày đăng: 10:08 AM, 31/07/2024 - Lượt xem: 83

Chứng thư bảo lãnh, hay chứng thư bảo lãnh tín dụng, được định nghĩa tại khoản 7 Điều 3 Nghị định 34/2018/NĐ-CP. Đây là văn bản cam kết của bên bảo lãnh với bên nhận bảo lãnh về việc sẽ thực hiện nghĩa vụ trả nợ thay cho bên được bảo lãnh khi bên này không trả hoặc trả không đầy đủ, đúng hạn nợ vay

1. Bảo Lãnh Là Gì?

Theo Điều 335 của Bộ luật Dân sự hiện hành, bảo lãnh là việc một bên thứ ba cam kết với bên có quyền sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên có nghĩa vụ nếu khi đến hạn mà bên này không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ. Điều này giúp bên có quyền (thường là bên cho vay) an tâm hơn vì có sự đảm bảo từ bên thứ ba.

chứng thư bảo lãnh

2. Chứng Thư Bảo Lãnh Là Gì?

Chứng thư bảo lãnh, hay chứng thư bảo lãnh tín dụng, được định nghĩa tại khoản 7 Điều 3 Nghị định 34/2018/NĐ-CP. Đây là văn bản cam kết của bên bảo lãnh với bên nhận bảo lãnh về việc sẽ thực hiện nghĩa vụ trả nợ thay cho bên được bảo lãnh khi bên này không trả hoặc trả không đầy đủ, đúng hạn nợ vay đã cam kết.

Ví dụ, nếu một doanh nghiệp không thể trả nợ vay đúng hạn, ngân hàng (bên bảo lãnh) sẽ thay mặt doanh nghiệp trả nợ cho bên cho vay (bên nhận bảo lãnh).

3. Nội Dung Chứng Thư Bảo Lãnh

Chứng thư bảo lãnh bao gồm các nội dung chính sau:

  • Thông tin các bên: Tên và địa chỉ của bên bảo lãnh, bên nhận bảo lãnh, và bên được bảo lãnh.
  • Ngày phát hành: Ngày chứng thư được phát hành.
  • Nghĩa vụ tài chính: Nghĩa vụ trả nợ gốc và lãi.
  • Điều kiện thực hiện: Các điều kiện cụ thể của việc thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh.
  • Hiệu lực và thời gian: Thời gian và hiệu lực của chứng thư bảo lãnh.
  • Hồ sơ liên quan: Các hồ sơ liên quan đến việc đề nghị thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh tín dụng.
  • Quyền và nghĩa vụ: Quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên.
  • Biện pháp thu hồi nợ: Các biện pháp mà bên nhận bảo lãnh phải thực hiện khi bên được bảo lãnh không trả nợ đúng hạn.

4. Quyền Và Nghĩa Vụ Của Các Bên

4.1. Quyền Và Nghĩa Vụ Của Bên Bảo Lãnh

Quyền của bên bảo lãnh:

  • Yêu cầu thông tin: Yêu cầu bên được bảo lãnh cung cấp giấy tờ, tài liệu liên quan.
  • Đề nghị thu hồi nợ: Đề nghị bên nhận bảo lãnh chấm dứt cho vay hoặc thu hồi nợ trước hạn khi có dấu hiệu vi phạm.
  • Thu phí bảo lãnh: Thu các chi phí bảo lãnh.
  • Khởi kiện: Khởi kiện khi bên được bảo lãnh vi phạm nghĩa vụ.

Nghĩa vụ của bên bảo lãnh:

  • Thẩm định tài chính: Thẩm định phương án tài chính, phương án trả nợ của bên được bảo lãnh.
  • Kiểm tra, giám sát: Phối hợp kiểm tra, giám sát quá trình sử dụng vốn và hoàn trả nợ của bên được bảo lãnh.
  • Thực hiện nghĩa vụ: Thực hiện nghĩa vụ theo cam kết với bên nhận bảo lãnh và bên được bảo lãnh.
  • Báo cáo: Cung cấp thông tin và báo cáo định kỳ cho cơ quan nhà nước.

4.2. Quyền Và Nghĩa Vụ Của Bên Nhận Bảo Lãnh

Quyền của bên nhận bảo lãnh:

  • Yêu cầu thực hiện nghĩa vụ: Yêu cầu bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ cam kết.
  • Khởi kiện: Khởi kiện theo quy định của pháp luật.
  • Xử lý tài sản bảo đảm: Yêu cầu bên được bảo lãnh chuyển giao và xử lý tài sản bảo đảm.

Nghĩa vụ của bên nhận bảo lãnh:

  • Thực hiện nghĩa vụ cho vay: Thực hiện nghĩa vụ của tổ chức cho vay đối với khách hàng và bên bảo lãnh.
  • Thông báo: Thông báo cho Quỹ bảo lãnh tín dụng bằng văn bản.
  • Giám sát nguồn thu: Giám sát nguồn thu của bên được bảo lãnh.
  • Báo cáo: Cung cấp thông tin, báo cáo định kỳ cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

4.3. Quyền Và Nghĩa Vụ Của Bên Được Bảo Lãnh

Quyền của bên được bảo lãnh:

  • Yêu cầu thực hiện cam kết: Yêu cầu bên bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh thực hiện các cam kết trong chứng thư.

Nghĩa vụ của bên được bảo lãnh:

  • Cung cấp thông tin: Cung cấp thông tin và tài liệu trung thực.
  • Chịu kiểm tra, giám sát: Chịu sự kiểm tra, giám sát của bên bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh.
  • Thực hiện cam kết: Thực hiện đầy đủ cam kết trong hợp đồng bảo lãnh tín dụng.
  • Nộp chi phí bảo lãnh: Nộp chi phí bảo lãnh tín dụng.
  • Bồi hoàn: Bồi hoàn cho bên bảo lãnh nếu có khoản nợ phát sinh mà bên bảo lãnh đã trả thay.

5. Quy Trình Cấp Chứng Thư Bảo Lãnh

  1. Nộp Hồ Sơ Đề Nghị: Bên được bảo lãnh cung cấp hồ sơ đề nghị mở bảo lãnh, bao gồm đơn đề nghị, hồ sơ doanh nghiệp, hồ sơ chứng minh tài chính và tài sản đảm bảo.
  2. Ngân Hàng Thẩm Định: Ngân hàng thẩm định hồ sơ về pháp lý, rủi ro và tính khả thi của dự án, xét tài sản đảm bảo và năng lực chung của doanh nghiệp.
  3. Cấp Chứng Thư Bảo Lãnh: Sau khi thẩm định, ngân hàng phát hành chứng thư bảo lãnh và bản hợp đồng thỏa thuận cung cấp bảo lãnh.
  4. Thông Báo Hoàn Tất Nghĩa Vụ: Ngân hàng thông báo cho bên được bảo lãnh khi hoàn tất nghĩa vụ thanh toán. Nếu bên được bảo lãnh không thực hiện theo thỏa thuận, ngân hàng sẽ tiến hành nghĩa vụ thanh toán thay.

6. Rủi Ro Và Lưu Ý Khi Sử Dụng Chứng Thư Bảo Lãnh

Rủi Ro:

  • Chủ thể ký phát hành không đúng thẩm quyền: Có thể dẫn đến việc bên phát hành từ chối bảo lãnh.
  • Khó khăn khi doanh nghiệp phá sản: Bên bảo lãnh khó khăn khi thu hồi nợ từ doanh nghiệp được bảo lãnh khi họ phá sản.
  • Xác định vi phạm: Khó xác định vi phạm nghĩa vụ bảo lãnh khi có tranh chấp, đặc biệt khi bên nhận bảo lãnh phải chứng minh việc họ đã áp dụng các biện pháp thu hồi nợ nhưng không thành công.

Lưu Ý:

  • Quyền và nghĩa vụ: Quyền và nghĩa vụ của các bên cần cẩn trọng vì bảo lãnh là quan hệ giữa ba bên.
  • Thời hạn hiệu lực: Chú ý đến thời hạn hiệu lực của bảo lãnh.
  • Điều kiện thực hiện nghĩa vụ: Điều kiện thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh cần được quy định rõ ràng.
  • Ngày phát hành và nghĩa vụ trả nợ: Ngày phát hành chứng thư và các nghĩa vụ trả nợ cần được ghi rõ.
  • Thời hạn bảo lãnh: Chú ý tới thời hạn bảo lãnh về hiệu lực chứng thư được xác định từ lúc nào và thời hạn hết chứng thư vào ngày nào, đặc biệt khi rơi vào các ngày nghỉ lễ tết. 

Kết Luận

Chứng thư bảo lãnh là công cụ quan trọng trong lĩnh vực tài chính, cung cấp sự đảm bảo cho các bên tham gia trong các giao dịch vay nợ. Bảo lãnh không chỉ giúp bên cho vay yên tâm hơn mà còn giúp bên vay có thêm cơ hội tiếp cận vốn vay. Việc hiểu rõ các quyền và nghĩa vụ của từng bên, cũng như quy trình cấp chứng thư bảo lãnh và các rủi ro liên quan, sẽ giúp các bên tham gia thực hiện nghĩa vụ của mình một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu các tranh chấp và rủi ro tiềm ẩn.

Zalo Chat
Gọi ngay: 0933995126