Trong lĩnh vực tài chính, các quỹ đầu tư mạo hiểm (VC) và quỹ đầu tư tư nhân (PE) đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các doanh nghiệp ở những giai đoạn khác nhau của vòng đời phát triển. Mặc dù cả hai hình thức đầu tư này đều có mục tiêu tạo ra lợi nhuận từ việc mua cổ phần của các công ty, nhưng cách tiếp cận của VC và PE lại rất khác biệt. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt giữa đầu tư mạo hiểm và đầu tư tư nhân dưới góc nhìn của một chuyên gia tài chính, dành cho những người mới bắt đầu tìm hiểu.
1. Giai đoạn đầu tư
Một trong những điểm khác biệt lớn nhất giữa đầu tư mạo hiểm và đầu tư tư nhân là giai đoạn phát triển của doanh nghiệp mà họ hướng đến. Quỹ đầu tư mạo hiểm (VC) thường rót vốn vào các doanh nghiệp khởi nghiệp (startups) ở giai đoạn sớm, khi doanh nghiệp chưa có hoặc có rất ít doanh thu. Các startup này thường cần vốn để phát triển sản phẩm, mở rộng thị trường hoặc hoàn thiện mô hình kinh doanh. Một ví dụ điển hình là Yahoo, vào năm 1995, khi Yahoo mới nổi lên như một trong những thành công lớn đầu tiên của Internet, Sequoia Capital đã dẫn dắt vòng gọi vốn cho công ty này.
Ngược lại, các quỹ đầu tư tư nhân (PE) thường đầu tư vào các doanh nghiệp đã trưởng thành, có doanh thu và dòng tiền ổn định. Những doanh nghiệp này thường là các công ty đã phát triển vững chắc nhưng cần thêm vốn để mở rộng quy mô hoặc tái cấu trúc hoạt động. Trong trường hợp của Yahoo, khi doanh nghiệp này bắt đầu suy thoái vào hai thập kỷ sau, nhiều quỹ đầu tư tư nhân bắt đầu quan tâm vì Yahoo vẫn có giá trị lớn từ cổ phần trong Alibaba và Yahoo! Japan.
2. Quy mô vốn và đa dạng hóa danh mục
Quỹ đầu tư tư nhân thường thực hiện các khoản đầu tư lớn hơn nhiều so với quỹ đầu tư mạo hiểm. Đối với các quỹ PE, số tiền đầu tư có thể lên tới hàng triệu đô la, bởi vì họ thường mua toàn bộ công ty. Ngược lại, quỹ VC thường viết các "tấm séc" nhỏ hơn, đầu tư vào nhiều doanh nghiệp khác nhau trong danh mục đầu tư của mình để giảm thiểu rủi ro. Các quỹ VC đầu tư sớm vào chu kỳ phát triển của doanh nghiệp, nơi rủi ro mất vốn cao hơn, nên danh mục đầu tư của họ thường đa dạng hơn để tăng cơ hội thành công.
Ví dụ, một khoản đầu tư vòng Series A từ một quỹ VC thường chỉ ở mức vài triệu đô la, trong khi các quỹ PE có thể đầu tư hàng trăm triệu đô la để mua lại toàn bộ một công ty. Điều này cũng giải thích tại sao các quỹ VC thường nhỏ hơn nhiều so với quỹ PE. Một quỹ VC trị giá 500 triệu đô la đã được coi là lớn, trong khi các quỹ PE có thể quản lý hàng chục tỷ đô la.
3. Loại vốn đầu tư
Phần lớn vốn đầu tư của các quỹ VC vào doanh nghiệp là “vốn chính” (primary capital). Điều này có nghĩa là số vốn này được đưa trực tiếp vào bảng cân đối kế toán của công ty để tài trợ cho các hoạt động phát triển và mở rộng. Các khoản đầu tư này thường dưới hình thức cổ phần ưu đãi có thể chuyển đổi. Các quỹ VC kỳ vọng rằng công ty sẽ sử dụng vốn để phát triển sản phẩm và tạo doanh thu trong tương lai.
Ngược lại, quỹ PE thường đầu tư trên cơ sở "thứ cấp" (secondary capital), nơi mà phần lớn vốn được dùng để mua lại cổ phần từ các nhà đầu tư hiện hữu thay vì trực tiếp bơm vốn vào công ty. Hơn nữa, các quỹ PE thường sử dụng một lượng lớn nợ vay để tài trợ cho các khoản đầu tư của họ. Họ kỳ vọng rằng công ty sẽ sử dụng dòng tiền trong tương lai để trả nợ. Điều này khiến các khoản đầu tư của PE có xu hướng rủi ro thấp hơn, nhưng cũng đòi hỏi công ty phải có khả năng tạo ra dòng tiền đều đặn để đáp ứng nghĩa vụ nợ.
4. Tỷ lệ sở hữu
Các quỹ VC thường nắm giữ tỷ lệ sở hữu thiểu số trong các công ty mà họ đầu tư. Điều này có nghĩa là họ không có quyền kiểm soát trực tiếp đối với hoạt động của công ty, mặc dù họ có thể có một số quyền theo hợp đồng để bảo vệ lợi ích của mình. Doanh nghiệp ở giai đoạn đầu thường phải kêu gọi thêm nhiều vòng vốn để phát triển, dẫn đến việc cổ phần của các quỹ VC bị pha loãng theo thời gian.
Ngược lại, các quỹ PE thường nắm giữ tỷ lệ sở hữu đa số hoặc thậm chí toàn bộ cổ phần của công ty, cho phép họ kiểm soát toàn bộ các quyết định kinh doanh. Điều này mang lại cho quỹ PE khả năng định hướng chiến lược và cải thiện hiệu quả hoạt động của công ty.
5. Tìm kiếm cơ hội đầu tư
Cả quỹ VC và PE đều rất chú trọng đến việc xây dựng mối quan hệ. Tuy nhiên, quá trình tìm kiếm cơ hội đầu tư của hai loại quỹ này có sự khác biệt. Đối với các quỹ VC, họ thường tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với các nhà sáng lập và doanh nhân tiềm năng. Công việc của các đối tác VC là tạo dựng mối quan hệ với những nhà sáng lập có thể tạo ra các công ty tiềm năng như Google trong tương lai.
Ngược lại, quá trình tìm kiếm cơ hội đầu tư trong lĩnh vực PE thường thông qua các nhà trung gian, chẳng hạn như ngân hàng đầu tư, nơi các thương vụ mua bán thường diễn ra thông qua các cuộc đấu giá hạn chế hoặc đấu giá công khai. Điều này làm cho quá trình giao dịch trong PE có tính cạnh tranh cao hơn và đòi hỏi nhiều kỹ năng thương lượng.
6. Thẩm định
Quy trình thẩm định của quỹ PE thường phức tạp và tốn kém hơn nhiều so với quỹ VC. Đối với các quỹ VC, đôi khi việc quyết định đầu tư có thể đơn giản chỉ là tin tưởng vào ý tưởng của nhà sáng lập. Tuy nhiên, đối với các quỹ PE, do họ đầu tư vào các doanh nghiệp trưởng thành hơn, nên quy trình thẩm định cần được tiến hành rất kỹ lưỡng, bao gồm cả việc sử dụng các chuyên gia bên thứ ba để đánh giá toàn diện tình hình tài chính, pháp lý và hoạt động của doanh nghiệp. Chi phí thẩm định trong các thương vụ PE có thể lên đến hàng triệu đô la.
7. Quản lý danh mục đầu tư
Việc quản lý danh mục đầu tư của các quỹ PE đòi hỏi nhiều thời gian và nguồn lực hơn so với các quỹ VC. Các quỹ PE thường có các đối tác điều hành chuyên trách, làm việc trực tiếp với các công ty trong danh mục để cải thiện hoạt động và thúc đẩy lợi nhuận. Họ có thể tham gia vào việc mua lại và sáp nhập, điều này yêu cầu sự quản lý chặt chẽ và tích hợp các công ty mới.
Trong khi đó, các quỹ VC thường tham gia sâu vào việc hỗ trợ xây dựng đội ngũ và chiến lược phát triển sản phẩm của các công ty khởi nghiệp, nhưng không can thiệp quá nhiều vào hoạt động hàng ngày.
8. Cấu trúc phí
Phí quản lý của các quỹ VC thường cao hơn, dao động từ 2% đến 2,5%, cùng với mức lãi suất kỳ vọng từ 20% đến 25%. Đối với các quỹ PE, phí quản lý thường thấp hơn, từ 1,5% đến 2%, nhưng họ cũng có thể thu các loại phí khác như phí giao dịch hoặc phí quản lý danh mục đầu tư.
Kết luận
Mặc dù quỹ VC và quỹ PE đều đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp, nhưng cách tiếp cận, chiến lược và mục tiêu của họ rất khác nhau. VC thường đầu tư vào các công ty khởi nghiệp với rủi ro cao hơn, trong khi PE tập trung vào các doanh nghiệp trưởng thành hơn với tiềm năng sinh lời ổn định. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện hơn về các hình thức đầu tư và đưa ra quyết định phù hợp.