Thẩm Định Giá Doanh Nghiệp: Các Phương Pháp Xác Định Giá Trị Doanh Nghiệp

Ngày đăng: 14:27 PM, 25/07/2024 - Lượt xem: 115

Theo quy định tại khoản 10 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp là tổ chức có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch, được thành lập hoặc đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật nhằm mục đích kinh doanh

Thẩm định giá doanh nghiệp là quá trình xác định giá trị của một doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Theo quy định tại khoản 10 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp là tổ chức có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch, được thành lập hoặc đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật nhằm mục đích kinh doanh. Việc xác định giá trị doanh nghiệp là một công việc quan trọng trong các hoạt động như mua bán, sáp nhập, hoặc tái cấu trúc doanh nghiệp. Giá trị doanh nghiệp bao gồm giá trị của toàn bộ tài sản, quyền sở hữu và lợi thế kinh doanh của doanh nghiệp đó.

Tại Sao Thẩm Định Giá Doanh Nghiệp Quan Trọng?

Quản Lý Hiệu Quả

Việc thẩm định giá giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về giá trị của mình, từ đó xây dựng chiến lược quản lý tài chính và phát triển hiệu quả. Nó cung cấp cho ban lãnh đạo cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Điều này rất quan trọng đối với việc lập kế hoạch chiến lược dài hạn, đảm bảo rằng các nguồn lực của doanh nghiệp được sử dụng một cách tối ưu.

Định Giá Đầu Tư

Thẩm định giá doanh nghiệp là công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá đúng giá trị doanh nghiệp trước khi quyết định đầu tư. Nó cung cấp thông tin cần thiết để so sánh các cơ hội đầu tư và lựa chọn phương án tốt nhất. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thị trường biến động, nơi mà việc đưa ra quyết định đầu tư dựa trên thông tin chính xác và đầy đủ có thể mang lại lợi thế cạnh tranh lớn.

Thẩm định giá doanh nghiệp

Mua Bán và Sáp Nhập

Trong các thương vụ mua bán và sáp nhập, thẩm định giá giúp các bên liên quan đưa ra quyết định hợp lý về giá cả và các điều khoản giao dịch. Nó đảm bảo rằng bên mua không trả giá quá cao và bên bán nhận được giá trị công bằng cho doanh nghiệp của mình. Điều này giúp các thương vụ diễn ra một cách suôn sẻ và đảm bảo lợi ích cho cả hai bên.

Hỗ Trợ Tài Chính và Tái Cấu Trúc

Thẩm định giá doanh nghiệp còn hỗ trợ trong việc tái cấu trúc tài chính, vay vốn, hoặc phát hành cổ phiếu. Nó cung cấp thông tin chi tiết về giá trị tài sản và khả năng sinh lời của doanh nghiệp, giúp các bên liên quan đưa ra quyết định tài chính chính xác. Điều này có thể giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả sử dụng vốn và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Đánh Giá Hiệu Quả Hoạt Động

Quá trình thẩm định giá giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động hiện tại và xác định các lĩnh vực cần cải thiện. Nó cung cấp dữ liệu quan trọng để đo lường hiệu suất và xây dựng các chiến lược phát triển bền vững. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các hoạt động và tăng cường hiệu quả kinh doanh.

Các Phương Pháp Thẩm Định Giá Doanh Nghiệp

1. Phương Pháp Tỷ Số Bình Quân

Phương pháp tỷ số bình quân ước tính giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp thông qua các tỷ số thị trường trung bình của các doanh nghiệp tương đồng. Các tỷ số này bao gồm:

  • Tỷ số giá trên thu nhập bình quân (P/E)
  • Tỷ số giá trên doanh thu bình quân (P/S)
  • Tỷ số giá trên giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu bình quân (P/B)
  • Tỷ số giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao bình quân (EV/EBITDA)
  • Tỷ số giá trị doanh nghiệp trên doanh thu (EV/Sales)

Các Bước Thực Hiện

1. Đánh Giá và Lựa Chọn Doanh Nghiệp So Sánh

  • Chọn các doanh nghiệp tương tự về ngành nghề kinh doanh, rủi ro kinh doanh và tài chính.

2. Xác Định Tỷ Số Thị Trường

  • Sử dụng các tỷ số thị trường phù hợp để ước tính giá trị doanh nghiệp.

3. Ước Tính Giá Trị Vốn Chủ Sở Hữu

  • Tính toán giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp dựa trên các tỷ số thị trường và điều chỉnh khác biệt nếu cần.

Ví Dụ 

Giả sử cần thẩm định giá trị của Công ty A trong ngành công nghệ. Chọn ba công ty so sánh (B, C, D) có các tỷ số P/E lần lượt là 14, 16, và 15. Thu nhập ròng của Công ty A là 20 triệu USD. Tỷ số P/E bình quân là (14+16+15)/3 = 15. Do đó, giá trị vốn chủ sở hữu của Công ty A ước tính là 20 triệu USD  15 = 300 triệu USD.

2. Phương Pháp Giá Giao Dịch

Phương pháp giá giao dịch ước tính giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp thông qua giá giao dịch chuyển nhượng phần vốn góp hoặc cổ phần thành công trên thị trường của chính doanh nghiệp đó.

Các Bước Thực Hiện

1. Thu Thập Thông Tin Giao Dịch

  • Tìm kiếm và đánh giá ít nhất 03 giao dịch chuyển nhượng phần vốn góp hoặc cổ phần thành công.

2. Điều Chỉnh Giá Giao Dịch

  • Điều chỉnh giá giao dịch cho phù hợp với thời điểm thẩm định giá.

3. Ước Tính Giá Trị Vốn Chủ Sở Hữu

  • Tính giá trị vốn chủ sở hữu dựa trên giá bình quân theo khối lượng giao dịch của ít nhất 03 giao dịch thành công gần nhất.

Ví Dụ

Giả sử Công ty B vừa thực hiện ba giao dịch bán cổ phiếu trong năm qua với giá lần lượt là 45 USD, 50 USD, và 55 USD mỗi cổ phiếu. Khối lượng cổ phiếu giao dịch là 1 triệu cổ phiếu. Giá giao dịch trung bình là (45+50+55)/3 = 50 USD. Do đó, giá trị vốn chủ sở hữu của Công ty B là 50 USD  1 triệu cổ phiếu = 50 triệu USD.

3. Phương Pháp Giá Trị Tài Sản

Phương pháp giá trị tài sản ước tính giá trị doanh nghiệp thông qua việc tính tổng giá trị của các tài sản thuộc quyền sở hữu và sử dụng của doanh nghiệp cần thẩm định giá, sau khi trừ đi các khoản nợ.

Các Bước Thực Hiện

1. Ước Tính Tổng Giá Trị Tài Sản Hữu Hình và Tài Chính

  • Kiểm kê và đánh giá giá trị thị trường của tài sản.
  • Ví dụ: Định giá tài sản như đất đai, nhà xưởng, máy móc, thiết bị.

2. Ước Tính Tổng Giá Trị Tài Sản Vô Hình

  • Xác định giá trị của các tài sản vô hình không được ghi nhận trên sổ sách kế toán.
  • Ví dụ: Giá trị thương hiệu, bằng sáng chế, quyền sở hữu trí tuệ.

3. Tính Giá Trị Vốn Chủ Sở Hữu

  • Trừ tổng giá trị các khoản nợ từ tổng giá trị tài sản để xác định giá trị vốn chủ sở hữu.
  • Ví dụ: Tổng giá trị tài sản là 100 triệu USD và tổng giá trị các khoản nợ là 30 triệu USD, giá trị vốn chủ sở hữu là 70 triệu USD.

Ví Dụ Minh Họa

Công ty C có tài sản hữu hình và tài sản tài chính gồm: đất đai trị giá 20 triệu USD, nhà xưởng trị giá 30 triệu USD, máy móc trị giá 10 triệu USD và tiền mặt 40 triệu USD. Tổng giá trị tài sản là 100 triệu USD. Công ty có nợ phải trả là 30 triệu USD. Giá trị vốn chủ sở hữu của Công ty C sẽ là 100 triệu USD - 30 triệu USD = 70 triệu USD.

4. Phương Pháp Chiết Khấu Dòng Tiền Tự Do (FCFF)

Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do xác định giá trị doanh nghiệp thông qua ước tính tổng giá trị chiết khấu dòng tiền tự do của doanh nghiệp cùng với giá trị hiện tại của các tài sản phi hoạt động.

Các Bước Thực Hiện

1. Dự Báo Dòng Tiền Tự Do

  • Dự báo các dòng tiền tự do trong tương lai của doanh nghiệp.
  • Ví dụ: Dự báo dòng tiền tự do hàng năm dựa trên kế hoạch kinh doanh và các yếu tố kinh tế vĩ mô.

2. Ước Tính Chi Phí Sử Dụng Vốn Bình Quân Gia Quyền (WACC)

  • Xác định tỷ lệ chiết khấu phù hợp.
  • Ví dụ: Xác định WACC bằng cách kết hợp chi phí vốn chủ sở hữu và chi phí nợ của doanh nghiệp.

3. Ước Tính Giá Trị Cuối Kỳ Dự Báo

  • Xác định giá trị cuối kỳ dự báo.
  • Ví dụ: Sử dụng phương pháp Gordon Growth để tính giá trị cuối kỳ.

4. Ước Tính Giá Trị Vốn Chủ Sở Hữu

  • Chiết khấu các dòng tiền tự do về giá trị hiện tại.
  • Ví dụ: Tính giá trị hiện tại của dòng tiền dự báo bằng cách sử dụng WACC.

Ví Dụ Minh Họa

Công ty D dự báo dòng tiền tự do hàng năm là 10 triệu USD trong 5 năm tới, với WACC là 10%. Giá trị cuối kỳ dự báo sau 5 năm là 50 triệu USD. Giá trị hiện tại của dòng tiền tự do là: 

Phương pháp thẩm định giá doanh nghiệp

Tính toán cụ thể sẽ cho giá trị hiện tại tổng cộng khoảng 79 triệu USD.

5. Phương Pháp Chiết Khấu Dòng Cổ Tức (Dividend Discount Model - DDM)

Phương pháp chiết khấu dòng cổ tức (DDM) xác định giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp thông qua ước tính tổng giá trị chiết khấu dòng cổ tức mà doanh nghiệp sẽ trả cho cổ đông trong tương lai. Đây là một trong những phương pháp phổ biến để định giá cổ phiếu, đặc biệt là những công ty có lịch sử trả cổ tức ổn định.

 Các Bước Thực Hiện:

1. Dự Báo Dòng Cổ Tức:

  • Dự báo dòng cổ tức mà doanh nghiệp sẽ trả cho cổ đông.
  • Ví dụ: Công ty ABC dự kiến trả cổ tức 5.000 VNĐ/cổ phiếu vào năm đầu tiên, và dự kiến tăng trưởng cổ tức hàng năm là 3%.

2. Ước Tính Chi Phí Sử Dụng Vốn Chủ Sở Hữu:

  • Xác định tỷ lệ chiết khấu phù hợp.
  • Ví dụ: Nếu tỷ lệ chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu của Công ty ABC là 8%, tỷ lệ này sẽ được sử dụng để chiết khấu dòng cổ tức.

3. Ước Tính Giá Trị Vốn Chủ Sở Hữu Cuối Kỳ Dự Báo:

  • Tính toán giá trị cuối kỳ dự báo bằng cách chiết khấu các dòng cổ tức tương lai về giá trị hiện tại.
  • Ví dụ: Dòng cổ tức năm thứ hai là 5.150 VNĐ/cổ phiếu, và dự kiến tiếp tục tăng 3% hàng năm.

4, Ước Tính Giá Trị Vốn Chủ Sở Hữu:

  • Chiết khấu các dòng cổ tức về giá trị hiện tại bằng tỷ lệ chiết khấu đã xác định.
  • Ví dụ: Giá trị hiện tại của dòng cổ tức trong năm đầu tiên là 5.000 VNĐ / (1 + 0.08) = 4.630 VNĐ, và tiếp tục tính cho các năm tiếp theo.

6. Phương Pháp Chiết Khấu Dòng Tiền Tự Do Vốn Chủ Sở Hữu (Free Cash Flow to Equity - FCFE)

Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do vốn chủ sở hữu (FCFE) xác định giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp thông qua ước tính tổng giá trị chiết khấu dòng tiền tự do mà doanh nghiệp sẽ tạo ra cho cổ đông trong tương lai. Phương pháp này phù hợp với các doanh nghiệp có dòng tiền ổn định nhưng không trả cổ tức đều đặn.

Các Bước Thực Hiện:

1. Dự Báo Dòng Tiền Tự Do Vốn Chủ Sở Hữu:

  • Dự báo các dòng tiền tự do mà doanh nghiệp sẽ tạo ra thuộc về cổ đông.
  • Ví dụ: Công ty XYZ dự kiến tạo ra dòng tiền tự do 10 tỷ VNĐ vào năm đầu tiên, và dòng tiền này sẽ tăng trưởng 4% mỗi năm.

2. Ước Tính Chi Phí Sử Dụng Vốn Chủ Sở Hữu:

  • Xác định tỷ lệ chiết khấu phù hợp, thường sử dụng mô hình CAPM để tính chi phí vốn chủ sở hữu.
  • Ví dụ: Nếu tỷ lệ chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu của Công ty XYZ là 9%, tỷ lệ này sẽ được sử dụng để chiết khấu dòng tiền

3. Ước Tính Giá Trị Vốn Chủ Sở Hữu Cuối Kỳ Dự Báo:

  • Tính toán giá trị cuối kỳ dự báo bằng cách chiết khấu các dòng tiền tự do tương lai về giá trị hiện tại.
  • Ví dụ: Dòng tiền tự do năm thứ hai của Công ty XYZ là 10.4 tỷ VNĐ, và tiếp tục tăng 4% hàng năm.

4. Ước Tính Giá Trị Vốn Chủ Sở Hữu:

  • Chiết khấu các dòng tiền tự do về giá trị hiện tại bằng tỷ lệ chiết khấu đã xác định.
  • Ví dụ: Giá trị hiện tại của dòng tiền tự do trong năm đầu tiên là 10 tỷ VNĐ / (1 + 0.09) = 9.174 tỷ VNĐ, và tiếp tục tính cho các năm tiếp theo.

Lợi Ích Của Việc Thẩm Định Giá Doanh Nghiệp

Việc thẩm định giá doanh nghiệp mang lại nhiều lợi ích quan trọng, không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ giá trị thực của mình mà còn hỗ trợ trong nhiều khía cạnh khác của quản lý và phát triển. Dưới đây là những lợi ích chi tiết mà thẩm định giá doanh nghiệp có thể mang lại.

1. Quản Lý Hiệu Quả

Thẩm định giá doanh nghiệp là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ giá trị tài sản, nguồn lực, và tiềm năng phát triển của mình. Qua đó, ban lãnh đạo có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính hiện tại và tương lai của doanh nghiệp. Việc này giúp xây dựng các chiến lược quản lý tài chính và phát triển hiệu quả hơn. Ví dụ, nếu doanh nghiệp nhận thấy tài sản vô hình như thương hiệu có giá trị cao, họ có thể tập trung đầu tư và phát triển thương hiệu đó để tăng giá trị doanh nghiệp.

2. Định Giá Đầu Tư

Trước khi quyết định đầu tư vào một doanh nghiệp, nhà đầu tư cần phải biết giá trị thực sự của doanh nghiệp đó. Thẩm định giá doanh nghiệp cung cấp các thông tin chi tiết và chính xác để nhà đầu tư có thể đánh giá đúng giá trị doanh nghiệp. Điều này giúp so sánh các cơ hội đầu tư và lựa chọn phương án tốt nhất. Ví dụ, một nhà đầu tư sử dụng phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do (FCFE) để đánh giá tiềm năng sinh lời và quyết định đầu tư vào doanh nghiệp có triển vọng tăng trưởng cao.

3. Mua Bán và Sáp Nhập

Trong các thương vụ mua bán và sáp nhập (M&A), việc thẩm định giá doanh nghiệp giúp các bên liên quan đưa ra quyết định hợp lý về giá cả và các điều khoản giao dịch. Thẩm định giá đảm bảo rằng bên mua không trả giá quá cao và bên bán nhận được giá trị công bằng cho doanh nghiệp của mình. Ví dụ, khi một công ty muốn mua lại một doanh nghiệp khác, họ sẽ sử dụng phương pháp xác định giá trị doanh nghiệp như DDM hoặc FCFE để đánh giá giá trị doanh nghiệp mục tiêu, đảm bảo mức giá mua hợp lý.

4. Hỗ Trợ Tài Chính và Tái Cấu Trúc

Thẩm định giá doanh nghiệp còn hỗ trợ trong việc tái cấu trúc tài chính, vay vốn, hoặc phát hành cổ phiếu. Nó cung cấp thông tin chi tiết về giá trị tài sản và khả năng sinh lời của doanh nghiệp, giúp các bên liên quan đưa ra quyết định tài chính chính xác. Ví dụ, khi doanh nghiệp cần vay vốn để mở rộng hoạt động, ngân hàng sẽ dựa vào kết quả thẩm định giá để quyết định mức vay và lãi suất phù hợp.

5. Đánh Giá Hiệu Quả Hoạt Động

Quá trình thẩm định giá doanh nghiệp giúp đánh giá hiệu quả hoạt động hiện tại và xác định các lĩnh vực cần cải thiện. Thông qua việc phân tích các chỉ số tài chính và phi tài chính, doanh nghiệp có thể đo lường hiệu suất và xây dựng các chiến lược phát triển bền vững. Ví dụ, nếu doanh nghiệp nhận thấy chi phí hoạt động cao hơn so với tiêu chuẩn ngành, họ có thể đưa ra các biện pháp cắt giảm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Kết luận

Việc thẩm định giá doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc định hình chiến lược kinh doanh hiệu quả. Bằng cách áp dụng các phương pháp như chiết khấu dòng tiền, so sánh thị trường, và giá trị tài sản, doanh nghiệp không chỉ có được cái nhìn sâu sắc về giá trị thực của mình mà còn có thể đưa ra những quyết định chiến lược đúng đắn. Đây là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và tối ưu hóa giá trị trong môi trường cạnh tranh.

Zalo Chat
Gọi ngay: 0933995126