Nhựa Sinh Học Có Phải Lựa Chọn Xanh? Sự Thật Ít Ai Biết

Ngày đăng: 14:01 PM, 20/11/2024 - Lượt xem: 19

Nhựa là một loại vật liệu không thể thiếu trong đời sống hiện đại. Tuy nhiên, việc hiểu sai về đặc tính và tác động của nhựa lên môi trường lại đang tạo ra những rào cản trong việc sử dụng và quản lý chúng một cách hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn về nhựa.

Nhựa Sinh Học: Liệu Có Thực Sự Thân Thiện Với Môi Trường?

Nhiều người tin rằng nhựa sinh học là giải pháp hoàn hảo để thay thế nhựa truyền thống vì tính “thân thiện với môi trường”. Nhưng thực tế không đơn giản như vậy.

#

Nhựa sinh học là gì?

Nhựa sinh học (bioplastic) là loại nhựa được làm từ nguyên liệu tự nhiên như tinh bột ngô, mía, hoặc dầu thực vật thay vì dầu mỏ. Một số loại nhựa sinh học có khả năng phân hủy sinh học (biodegradable), nghĩa là chúng có thể bị vi khuẩn hoặc nấm phân hủy thành chất tự nhiên.

Tuy nhiên, không phải tất cả các loại nhựa sinh học đều phân hủy hoàn toàn. Báo cáo của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc cho thấy chỉ khoảng 55% nhựa sinh học trên thị trường có thể phân hủy trong điều kiện thích hợp. Nếu nhựa sinh học bị vứt ra môi trường hoặc xử lý không đúng cách, nó vẫn có thể gây ô nhiễm, tương tự như nhựa truyền thống.

Tác động sản xuất nhựa sinh học

Việc sản xuất nhựa sinh học cũng không hẳn là “xanh”. Một tấn nhựa sinh học tiêu thụ khoảng 2,7 tấn CO2, chỉ giảm nhẹ so với 3,1 tấn CO2 của nhựa truyền thống. Ngoài ra, quy trình này còn đòi hỏi nhiều đất và nước để trồng cây làm nguyên liệu, điều này có thể dẫn đến phá rừng hoặc áp lực lên hệ thống nông nghiệp.

Ví dụ thực tế: Một số loại túi nhựa sinh học được bán tại Việt Nam ghi nhãn "thân thiện môi trường", nhưng thực chất chỉ chứa một tỷ lệ nhỏ thành phần sinh học. Khi vứt ra môi trường, chúng vẫn cần hàng chục năm để phân hủy.

Nhựa Có Thực Sự Gây Ô Nhiễm Hơn Giấy và Thủy Tinh?

Nhựa thường bị coi là “thủ phạm” lớn nhất gây ô nhiễm môi trường. Nhưng xét trên toàn bộ vòng đời của sản phẩm (bao gồm sản xuất, sử dụng và tái chế), nhựa không hẳn là vật liệu gây hại nhiều nhất.

Tác động sản xuất

  • Nhựa: Sản xuất 1 kg nhựa thải ra khoảng 6 kg CO2, tiêu tốn ít nước và năng lượng.
  • Thủy tinh: Sản xuất 1 kg thủy tinh thải ra 25 kg CO2, cao gấp 4 lần so với nhựa, và cần nhiệt độ cực cao để nấu chảy, gây tiêu tốn năng lượng.
  • Giấy: Để sản xuất 1 kg giấy cần hơn 100 lít nước, tạo ra áp lực lớn lên nguồn nước sạch và rừng tự nhiên.

Tác động vận chuyển
Nhựa nhẹ hơn giấy và thủy tinh, do đó tiêu thụ ít nhiên liệu hơn khi vận chuyển. Theo nghiên cứu của tổ chức Plastic Pollution Coalition, việc sử dụng nhựa trong ngành bao bì giúp giảm tới 80% trọng lượng, từ đó giảm 40% khí thải CO2 trong vận chuyển.

Dùng Nhựa Có Phải Luôn Là Làm Hại Môi Trường?

Một quan điểm khác cũng phổ biến là "nhựa luôn có hại". Thực tế, nhựa có thể giúp tiết kiệm tài nguyên và chi phí trong nhiều trường hợp nếu được sử dụng và quản lý hợp lý.

Ưu điểm của nhựa

  • Nhẹ và bền: Nhựa nhẹ hơn nhiều so với kim loại hoặc thủy tinh, giúp giảm lượng nguyên liệu cần thiết trong sản xuất.
  • Độ bền cao: Nhựa có thể chịu được nhiệt, không bị oxy hóa, và ít bị ăn mòn, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Trong ngành xây dựng, các đường ống nhựa PVC được sử dụng phổ biến vì chúng có tuổi thọ cao, không bị ăn mòn như kim loại và dễ dàng lắp đặt. Điều này giúp giảm lượng tài nguyên cần thiết để bảo trì hoặc thay thế.

Cách Phân Loại và Tái Chế Nhựa Đúng Cách

Để quản lý nhựa hiệu quả, việc phân loại đúng rất quan trọng. Dưới đây là các loại nhựa phổ biến và cách tái chế:

Loại nhựa

Mã số

Đặc tính và tái chế

PET (Polyethylene Terephthalate)

1

Thường dùng cho chai nước, đồ uống. Có thể tái chế thành sợi vải để sản xuất áo thun hoặc thảm.

HDPE (High-Density Polyethylene)

2

Dùng cho chai sữa, dầu ăn. Sau khi tái chế, thường làm thùng chứa hoặc đồ gia dụng.

PVC (Polyvinyl Chloride)

3

Sử dụng trong ống nhựa, vỏ điện thoại. Tái chế phức tạp, ít phổ biến do khó xử lý các chất phụ gia.

LDPE (Low-Density Polyethylene)

4

Túi ni lông, vỏ bọc thực phẩm. Tái chế ít phổ biến hơn.

PP (Polypropylene)

5

Hộp đựng thực phẩm, nắp chai. Tái chế thành đồ gia dụng hoặc vỉ nhựa.

PS (Polystyrene)

6

Ly nhựa, hộp xốp. Rất khó tái chế, dễ gây ô nhiễm.

Other (Miscellaneous)

7

Nhựa pha trộn. Thường không thể tái chế hoặc tái chế khó khăn.

Bảng phân loại nhựa theo mã số. Đồ họa có sự hỗ trợ từ AI

Kết Luận

Nhựa không phải là “kẻ thù” của môi trường nếu được sử dụng và quản lý đúng cách. Việc hiểu đúng về nhựa, từ phân loại, tái chế đến đánh giá vòng đời sản phẩm, sẽ giúp chúng ta tận dụng tối đa lợi ích của vật liệu này mà vẫn bảo vệ được môi trường. Điều quan trọng là mỗi cá nhân và tổ chức cần phối hợp để xây dựng thói quen sử dụng nhựa bền vững và trách nhiệm hơn.

Theo VNExpress