Tiêu chuẩn ESG là gì? Tầm quan trọng, thách thức và 3 trọng tâm doanh nghiệp cần nắm vững khi chuyển đổi theo xu hướng bền vững

Ngày đăng: 10:55 AM, 06/09/2024 - Lượt xem: 100

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự chú trọng ngày càng lớn vào phát triển bền vững, tiêu chuẩn ESG (Environmental, Social, Governance) trở thành một xu hướng không thể bỏ qua đối với các doanh nghiệp. Bài viết sẽ phân tích 3 trọng tâm mà doanh nghiệp cần tìm hiểu trước khi bắt đầu hành trình chuyển

#

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự chú trọng ngày càng lớn vào phát triển bền vững, tiêu chuẩn ESG (Environmental, Social, Governance) trở thành một xu hướng không thể bỏ qua đối với các doanh nghiệp. Không chỉ là công cụ giúp doanh nghiệp cải thiện hình ảnh mà còn là cách để họ tăng cường quản trị rủi ro, thu hút nhà đầu tư và đảm bảo sự phát triển dài hạn. Vậy tiêu chuẩn ESG là gì và tại sao doanh nghiệp cần chuyển đổi theo tiêu chuẩn ESG? Bài viết sẽ phân tích 3 trọng tâm mà doanh nghiệp cần tìm hiểu trước khi bắt đầu hành trình chuyển đổi theo xu hướng này.

ESG là gì?

ESG là viết tắt của Environmental (Môi trường), Social (Xã hội) và Governance (Quản trị) – 3 yếu tố quan trọng được sử dụng để đánh giá bền vữngtác động xã hội của một doanh nghiệp. Doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn các chỉ số ESG không chỉ nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động mà còn để giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và xã hội, đồng thời thúc đẩy các hoạt động quản trị minh bạch và có trách nhiệm.

Tại sao doanh nghiệp cần áp dụng tiêu chuẩn ESG?

ESG đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự bền vữngcạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường toàn cầu. Các công ty thực hiện tốt tiêu chuẩn ESG thường có khả năng thu hút các nhà đầu tư, cải thiện quan hệ khách hàng và tăng cường lòng tin từ các bên liên quan. ESG không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn mở ra các cơ hội kinh doanh mới, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng sạch, công nghệ xanh và dịch vụ cộng đồng.

Đầu tư vào ESG giúp doanh nghiệp chuẩn bị cho các thách thức của tương lai, bao gồm thay đổi khí hậu, biến động xã hội và các yêu cầu ngày càng cao về minh bạch quản trị. Ngoài ra, các nhà đầu tư hiện đại, đặc biệt là các quỹ đầu tư quốc tế, đang ngày càng ưu tiên các công ty có chiến lược ESG mạnh mẽ, bởi vì họ nhận thấy các công ty này có tiềm năng phát triển lâu dài và khả năng quản trị rủi ro tốt hơn.

3 trọng tâm doanh nghiệp cần tìm hiểu trước khi chuyển đổi theo xu hướng ESG

Khi quyết định chuyển đổi theo tiêu chuẩn ESG (Environmental, Social, Governance), doanh nghiệp cần hiểu rõ ba trọng tâm chính để đảm bảo việc áp dụng mang lại hiệu quả lâu dài. Những yếu tố này không chỉ giúp doanh nghiệp đạt được các tiêu chuẩn phát triển bền vững mà còn đảm bảo khả năng cạnh tranh và thu hút đầu tư trong tương lai.

1. Môi trường (Environmental)

Trọng tâm về môi trường trong ESG đề cập đến việc doanh nghiệp cần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên thông qua các biện pháp quản lý tài nguyên, hạn chế khí thải, và sử dụng các công nghệ xanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang là vấn đề cấp bách toàn cầu, và nhiều quốc gia đã đặt ra các yêu cầu khắt khe về phát thảitiết kiệm năng lượng.

Một số biện pháp cụ thể mà doanh nghiệp có thể áp dụng:

  • Sử dụng năng lượng tái tạo: Doanh nghiệp có thể chuyển đổi sang sử dụng năng lượng mặt trời, gió, hoặc thủy điện thay cho các nguồn nhiên liệu hóa thạch. Điều này không chỉ giảm lượng khí thải CO2 mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí năng lượng trong dài hạn.

  • Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Các công ty nên xem xét giảm lượng khí thải và chất thải phát sinh từ hoạt động sản xuất và vận chuyển. Điều này bao gồm việc lựa chọn các nhà cung cấp có chính sách bền vững, giảm thiểu sử dụng nhựa, và áp dụng kỹ thuật sản xuất tuần hoàn để tái chế tài nguyên.

  • Đo lường và báo cáo phát thải: Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống theo dõi và báo cáo lượng phát thải khí nhà kính, tiêu thụ năng lượng, và sử dụng tài nguyên. Đây là cơ sở để doanh nghiệp đưa ra các biện pháp cải thiện và chứng minh cam kết bền vững với nhà đầu tư và khách hàng.

Ví dụ thực tiễn có thể kể đến như Unilever đã đặt mục tiêu trở thành doanh nghiệp "không phát thải ròng" vào năm 2039, và đã tiến hành nhiều bước đi để cắt giảm khí thải và tối ưu hóa chuỗi cung ứng của mình.

Unilerver áp dụng thành công ESG

Unilever là một trong những công ty áp dụng thành công tiêu chuẩn ESG

2. Xã hội (Social)

Yếu tố xã hội trong ESG tập trung vào việc doanh nghiệp phải có trách nhiệm với người lao động, khách hàng, và cộng đồng xung quanh. Một công ty bền vững không chỉ chăm sóc tốt cho nhân viên mà còn đóng góp tích cực cho cộng đồng và xã hội rộng lớn hơn.

Một số hoạt động tiêu biểu trong trọng tâm xã hội:

  • Đảm bảo điều kiện làm việc tốt và an toàn: Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách bảo vệ người lao động bao gồm các quyền lợi như bảo hiểm y tế, an toàn lao động và chế độ nghỉ phép hợp lý. Đồng thời, tạo ra một môi trường làm việc bình đẳng, không phân biệt giới tính, sắc tộc, hoặc tôn giáo, thúc đẩy sự đa dạng và hòa nhập trong lực lượng lao động.

  • Phát triển cộng đồng và hoạt động từ thiện: Doanh nghiệp có thể tham gia hoặc tài trợ cho các chương trình phát triển cộng đồng, hỗ trợ giáo dục, y tế, hoặc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ miễn phí cho các khu vực nghèo khó. Những hoạt động này không chỉ giúp nâng cao hình ảnh doanh nghiệp mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của cộng đồng nơi doanh nghiệp hoạt động.

  • Trách nhiệm đối với khách hàng: Doanh nghiệp cũng cần đảm bảo an toàn và chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp. Điều này bao gồm việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và hàng tiêu dùng.

Yếu tố xã hội trong ESG

3. Quản trị (Governance)

Quản trị doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng trong ESG, tập trung vào việc quản lý minh bạch, có trách nhiệm và tuân thủ các quy định pháp luật. Một hệ thống quản trị tốt giúp doanh nghiệp duy trì sự tin tưởng của cổ đông, giảm thiểu rủi ro về pháp lý và đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động theo các chuẩn mực đạo đức cao.

Những yếu tố chính trong quản trị bao gồm:

  • Minh bạch tài chính: Doanh nghiệp cần đảm bảo công khai thông tin tài chính rõ ràng, chi tiết và đúng hạn. Việc minh bạch tài chính giúp củng cố niềm tin từ cổ đông và đối tác, đồng thời hạn chế các rủi ro về gian lận hoặc tham nhũng.

  • Tuân thủ quy định pháp lý: Một doanh nghiệp bền vững phải tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật, đặc biệt trong các lĩnh vực về môi trường, lao động, và chống tham nhũng. Các quy tắc ứng xử đạo đức nên được đưa vào trong mọi hoạt động kinh doanh, giúp tạo ra văn hóa doanh nghiệp tích cực và trách nhiệm.

  • Phòng chống tham nhũng và xung đột lợi ích: Doanh nghiệp cần xây dựng các chính sách và cơ chế nội bộ để ngăn chặn các hành vi tham nhũng, lợi dụng chức vụ và xung đột lợi ích trong quá trình điều hành doanh nghiệp. Việc này không chỉ giúp bảo vệ uy tín doanh nghiệp mà còn đảm bảo tính công bằng và bền vững trong hoạt động quản trị.

Yếu tố quản trị trong ESG

Bộ khung báo cáo phát triển bền vững

Bộ khung báo cáo phát triển bền vững theo tiêu chuẩn ESG (Environmental, Social, Governance) là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp minh bạch về các hoạt động và tác động liên quan đến môi trường, xã hội, và quản trị. Việc thực hiện báo cáo này không chỉ giúp doanh nghiệp củng cố niềm tin từ các cổ đông, nhà đầu tư, mà còn nâng cao uy tín thương hiệu, đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý và xã hội ngày càng khắt khe. Có nhiều bộ khung báo cáo phát triển bền vững khác nhau, mỗi bộ khung tập trung vào những khía cạnh đặc thù, giúp doanh nghiệp lựa chọn phương thức báo cáo phù hợp với ngành nghề và chiến lược ESG của mình.

Dưới đây là một số bộ khung báo cáo phổ biến và được áp dụng rộng rãi:

  • GRI (Global Reporting Initiative): Đây là một trong những bộ khung quốc tế phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi cho báo cáo phát triển bền vững. GRI cung cấp hướng dẫn chi tiết để doanh nghiệp có thể đo lường và công khai các tác động kinh tế, môi trường và xã hội. Mục tiêu của GRI là giúp các công ty minh bạchcó trách nhiệm hơn trong việc quản lý các rủi ro liên quan đến phát triển bền vững. Bộ khung này phù hợp với doanh nghiệp thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau.

  • SASB (Sustainability Accounting Standards Board): SASB cung cấp tiêu chuẩn báo cáo tài chính dựa trên ESG, đặc biệt tập trung vào các rủi rocơ hội kinh doanh. Bộ tiêu chuẩn này giúp doanh nghiệp báo cáo về những yếu tố có ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của họ trong dài hạn. SASB thích hợp cho các công ty niêm yết hoặc doanh nghiệp lớn, nơi mà quản lý rủi ro tài chính là một yếu tố then chốt.

  • CDP (Carbon Disclosure Project): Tập trung mạnh vào yếu tố môi trường, đặc biệt là việc quản lý phát thải khí nhà kính và sử dụng tài nguyên. CDP yêu cầu doanh nghiệp báo cáo một cách minh bạch về lượng khí thải CO2, tiêu thụ nước và rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu. Việc thực hiện báo cáo CDP giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm tác động môi trường.

Chỉ số phát triển bền vững

Chỉ số phát triển bền vững (Sustainability Index) là những thước đo được sử dụng để đánh giá mức độ mà doanh nghiệp đạt được trong việc cân bằng giữa lợi nhuận kinh doanhtrách nhiệm với môi trường và xã hội. Các chỉ số phát triển bền vững này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng quản trị rủi ro và phát triển bền vững của doanh nghiệp, từ đó giúp các nhà đầu tư và cổ đông có cái nhìn sâu sắc hơn về khả năng thích ứngđịnh hướng chiến lược của doanh nghiệp trong tương lai.

Một số chỉ số phát triển bền vững phổ biến bao gồm:

  • Chỉ số FTSE4Good: Đây là một bộ chỉ số toàn cầu đánh giá hiệu suất ESG của các công ty niêm yết trên sàn giao dịch. Những công ty đạt tiêu chuẩn FTSE4Good được đánh giá là có chiến lược phát triển bền vững mạnh mẽ và tuân thủ các tiêu chuẩn xã hội và môi trường. Bộ chỉ số này là thước đo quan trọng để đánh giá mức độ tuân thủminh bạch của doanh nghiệp.

  • Chỉ số MSCI ESG Leaders: Bộ chỉ số này đánh giá các công ty có chiến lược ESG xuất sắc trong ngành. MSCI tập trung vào việc đo lường khả năng quản trị các rủi ro môi trường và xã hội, đồng thời đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này đến giá trị cổ phiếulợi nhuận dài hạn. Chỉ số này đặc biệt hữu ích cho các nhà đầu tư quan tâm đến việc đầu tư vào các công ty có hiệu suất ESG vượt trội.

  • Chỉ số Dow Jones Sustainability Index (DJSI): Đây là chỉ số đánh giá các công ty có thành tích phát triển bền vững hàng đầu trên toàn cầu. DJSI sử dụng nhiều tiêu chí để đánh giá mức độ cam kết của doanh nghiệp trong việc quản lý rủi rocơ hội liên quan đến ESG, từ đó đưa ra danh sách các công ty có khả năng thực hiện phát triển bền vững tốt nhất.

Thách thức trong việc áp dụng ESG trong doanh nghiệp

Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng doanh nghiệp cũng đối mặt với nhiều thách thức khi áp dụng ESG:

  • Chi phí ban đầu cao: Các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ mới, năng lượng tái tạo và quy trình bền vững, điều này có thể tăng chi phí vận hành trong ngắn hạn.

  • Thiếu hiểu biết và năng lực nội bộ: Nhiều doanh nghiệp chưa có đội ngũ chuyên môn để thực hiện các yêu cầu ESG một cách hiệu quả.

  • Tuân thủ quy định phức tạp: Các quy định về ESG thường phức tạp và thay đổi theo khu vực địa lý, khiến việc tuân thủ trở nên khó khăn.

Mức độ sẵn sàng thực hành ESG tại Việt Nam

Tại Việt Nam, các doanh nghiệp đang dần nhận ra tầm quan trọng của ESG trong chiến lược phát triển. Tuy nhiên, mức độ sẵn sàng thực hành ESG vẫn còn hạn chế do thiếu nguồn lực và kiến thức chuyên môn. Các tập đoàn lớn như Vinamilk, Vingroup đã tiên phong trong việc áp dụng các tiêu chuẩn phát triển bền vững, trong khi các doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn cần thời gian và hỗ trợ để chuyển đổi hoàn toàn theo ESG.

Kết luận

Việc áp dụng tiêu chuẩn ESG không chỉ là xu hướng toàn cầu mà còn là yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp muốn phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế hiện đại. ESG không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro môi trường và xã hội mà còn mở ra cơ hội thu hút nhà đầu tưkhách hàng trung thành, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.