Khái niệm và Lịch sử Hình Thành của quỹ ETF
Quỹ ETF (Exchange Traded Fund) là một loại quỹ đầu tư thụ động giúp nhà đầu tư mua một danh mục tài sản, thường là cổ phiếu, trái phiếu, hoặc hàng hóa. Quỹ ETF là hình thức đầu tư hiện đại kết hợp giữa tính linh hoạt của cổ phiếu và sự đa dạng của quỹ đầu tư.Đặc điểm nổi bật của ETF là nó được niêm yết và giao dịch trên sàn chứng khoán giống như cổ phiếu.
Một trong những quỹ ETF đầu tiên được ra đời vào năm 1993 tại Hoa Kỳ là quỹ SPDR S&P 500, mô phỏng chỉ số S&P 500. ETF được thiết kế để sao chép hiệu suất của chỉ số hoặc một danh mục cụ thể, giúp nhà đầu tư không cần trực tiếp mua từng loại cổ phiếu nhưng vẫn có thể hưởng lợi từ biến động của thị trường chứng khoán.
Ví dụ
Giả sử bạn muốn đầu tư vào chỉ số VN30 (chỉ số chứng khoán trên sàn HOSE- Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM, bao gồm 30 cổ phiếu có giá trị vốn hóa và thanh khoản cao nhất thị trường), nhưng không muốn mua từng cổ phiếu. Bạn có thể mua một quỹ ETF VN30, giúp bạn sở hữu toàn bộ 30 cổ phiếu lớn nhất trong chỉ số VN30 một cách dễ dàng. Nhờ ETF, bạn không cần phải chọn lựa từng mã cổ phiếu, mà vẫn có thể đầu tư theo xu hướng của thị trường. Thêm vào đó, do ETF hoạt động thụ động và chỉ sao chép chỉ số, nên chi phí quản lý thường rất thấp so với các quỹ đầu tư khác.
Trong chu kỳ thị trường tăng trưởng, khi các chỉ số chứng khoán tăng, giá trị của quỹ ETF cũng sẽ tăng theo, giúp nhà đầu tư đạt được lợi nhuận mà không cần phải quản lý phức tạp.
So Sánh Quỹ ETF, Quỹ Mở và Quỹ Đóng
Tiêu chí |
Quỹ ETF |
||
Định nghĩa |
Quỹ đầu tư được giao dịch như cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán. |
Quỹ đầu tư cho phép nhà đầu tư mua và bán lại cổ phần cho công ty quản lý quỹ mỗi ngày dựa trên giá trị tài sản ròng (NAV). |
Quỹ đầu tư với số lượng cổ phần cố định, không nhận thêm vốn góp sau đợt phát hành ban đầu và không cho phép nhà đầu tư rút vốn trước thời hạn đóng quỹ. |
Thanh khoản |
Cao, giao dịch liên tục trong giờ giao dịch như cổ phiếu. |
Cao, nhà đầu tư có thể mua bán lại cổ phần cho công ty quản lý quỹ mỗi ngày. |
Thấp, cổ phần thường không thể mua bán thoải mái sau đợt phát hành ban đầu. |
Minh bạch giá |
Giá cập nhật liên tục trong ngày, giống như cổ phiếu. |
Giá chỉ cập nhật một lần vào cuối ngày dựa trên NAV. |
Giá thường ít biến động do không được giao dịch thường xuyên. |
Chi phí |
Thường thấp do ít can thiệp quản lý, phí giao dịch tùy theo sàn. |
Có thể cao hơn do tính thanh khoản và quản lý đầu tư tích cực hơn. |
Biến thiên, có thể cao do tính độc quyền và ít thanh khoản. |
Đa dạng hóa |
Cao, có thể đầu tư vào nhiều loại tài sản và ngành nghề khác nhau. |
Cao, đa dạng các loại tài sản và ngành nghề tùy theo quỹ. |
Tùy vào quỹ, có thể hạn chế hơn do số lượng cổ phần cố định. |
Thuế |
Các giao dịch có thể chịu thuế vốn lãi khi bán cổ phần có lãi. |
Thuế vốn lãi được áp dụng khi bán cổ phần có lãi. |
Có thể có ưu đãi thuế do hạn chế giao dịch và thời gian nắm giữ dài. |
Phù hợp với |
Nhà đầu tư thích sự linh hoạt và minh bạch giá trong ngày. |
Nhà đầu tư thích sự an toàn và dễ dàng thanh khoản. |
Nhà đầu tư chấp nhận rủi ro thấp thanh khoản để đổi lấy tiềm năng sinh lời cao hơn trong dài hạn. |
Đặc điểm Nổi Bật Của Các Quỹ ETF
Đầu tư thụ động: ETF không chủ động đánh giá các cổ phiếu mà chỉ đơn giản sao chép và theo dõi một chỉ số thị trường như VN30 hay S&P 500. Điều này giúp giảm thiểu chi phí quản lý và phân tích.
Tính thanh khoản cao: ETF được giao dịch trên sàn chứng khoán như cổ phiếu, cho phép mua bán dễ dàng theo giá thị trường. Điều này giúp nhà đầu tư linh hoạt hơn trong việc giao dịch.
Giá ETF phản ánh giá trị tài sản cơ sở: Giá của quỹ ETF thường gần với giá trị tài sản ròng (NAV) nhờ vào hoạt động kinh doanh chênh lệch giá (arbitrage). Ví dụ, nếu giá ETF cao hơn giá trị NAV, các nhà đầu tư sẽ mua tài sản cơ sở và đổi lấy chứng chỉ quỹ ETF, rồi bán chúng trên thị trường để thu lợi từ chênh lệch. Nếu giá ETF thấp hơn NAV, nhà đầu tư sẽ mua chứng chỉ ETF và đổi lại thành tài sản cơ sở để thu lợi.
Đa dạng hóa và chi phí thấp: Nhà đầu tư có thể sở hữu nhiều loại tài sản cùng lúc với mức phí quản lý thấp, giúp giảm thiểu rủi ro so với việc đầu tư vào một số ít cổ phiếu đơn lẻ.
Chi phí ẩn (Spread): Khi giao dịch ETF, nhà đầu tư có thể phải chịu một khoản chi phí ẩn gọi là chênh lệch giá mua – bán (spread), làm giảm hiệu quả đầu tư.
Dễ hiểu và phù hợp cho người mới: ETF đơn giản hóa quá trình đầu tư bằng cách sao chép một chỉ số. Điều này phù hợp với những nhà đầu tư không có nhiều kiến thức về thị trường nhưng muốn tham gia.
Cách Thức Hoạt Động của ETF
Cách thức hoạt động quỹ ETF được thực hiện qua 2 thị trường cơ bản:
Thị trường sơ cấp:
Trên thị trường này, chứng chỉ quỹ ETF được phát hành theo lô lớn (ví dụ, lô 100.000 chứng chỉ tại Việt Nam). Nhà tạo lập quỹ sẽ trao đổi với thành viên thành lập quỹ bằng danh mục chứng khoán mô phỏng chỉ số ban đầu.
Thị trường thứ cấp:
Sau khi các thành viên đổi được chứng chỉ quỹ, họ sẽ chia nhỏ các chứng chỉ quỹ. Các quỹ ETF này sẽ được niêm yết trên sàn chứng khoán và được giao dịch giống như mua một cổ phiếu. Điều này sẽ giúp các nhà đầu tư nhỏ lẻ có thể mua được các đơn vị chứng chỉ quỹ riêng lẻ.
Có nên đầu tư vào quỹ ETF không?
Lợi ích khi đầu tư Quỹ ETF
- Chi phí thấp: Vì ETF chỉ sao chép một chỉ số, phí quản lý thường thấp hơn nhiều so với quỹ chủ động.
- Đa dạng hóa: Với một khoản tiền nhỏ, nhà đầu tư có thể sở hữu một danh mục cổ phiếu lớn.
- Tính thanh khoản: ETF được giao dịch trên sàn, nên bạn có thể mua bán dễ dàng.
Ví dụ: Nếu bạn mua 10 triệu đồng vào VFMVN30 ETF, bạn có thể đang sở hữu một phần của tất cả 30 cổ phiếu lớn nhất trong VN30, thay vì phải bỏ ra hàng trăm triệu để mua tất cả các cổ phiếu này riêng lẻ.
Rủi ro khi đầu tư Quỹ ETF
- Biến động thị trường: Vì ETF theo dõi các chỉ số thị trường, giá trị của nó cũng biến động theo thị trường chung.
- Rủi ro chỉ số: Nếu chỉ số cơ sở giảm, giá ETF sẽ giảm theo.
Các bước giao dịch quỹ ETF cho người mới bắt đầu
- Hiểu rõ về ETF
Trước khi bắt đầu, nhà đầu tư cần nắm được khái niệm ETF là một quỹ đầu tư mô phỏng các chỉ số cổ phiếu. Ví dụ: Quỹ VFMVN30 ETF mô phỏng chỉ số VN30, giúp nhà đầu tư sở hữu danh mục cổ phiếu hàng đầu trên sàn HOSE. - Lựa chọn nền tảng giao dịch
Nhà đầu tư có thể chọn nền tảng giao dịch của các công ty chứng khoán hoặc ứng dụng ngân hàng số để thực hiện giao dịch ETF. Đây là những nền tảng dễ sử dụng, hỗ trợ tốt cho cả nhà đầu tư mới. - Đặt lệnh mua
Sau khi đã chọn nền tảng, nhà đầu tư có thể thực hiện lệnh mua chứng chỉ quỹ ETF giống như cách mua cổ phiếu. Ví dụ: Bạn có thể mua 100 chứng chỉ của SSIAM VN30 ETF với giá hiện tại trên sàn HOSE. - Theo dõi và điều chỉnh chiến lược
Sau khi mua, cần theo dõi thường xuyên giá trị của quỹ ETF thông qua giá trị tài sản ròng (NAV). Nếu giá tăng, bạn có thể bán để chốt lời, nếu giảm có thể cân nhắc giữ hoặc bán tùy theo chiến lược đầu tư..
Kết luận
ETF là công cụ đầu tư phù hợp cho những ai muốn giảm thiểu chi phí, đa dạng hóa danh mục với số vốn nhỏ và dễ dàng giao dịch. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng các rủi ro về biến động thị trường và sự phụ thuộc vào chỉ số. Việc nắm rõ cách thức giao dịch và theo dõi thị trường thường xuyên sẽ giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận khi đầu tư vào quỹ ETF.